Thực đơn
Gương mặt thân quen (mùa 6) Bảng điểm các tuầnThí sinh | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | Tuần 9 | Tuần 10 | Tuần 11 | Tuần 12 | Tuần 13 | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Duy Khánh | Hạng 2 32 điểm | Hạng 2 33 điểm | Hạng 6 24 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 33 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 4 29 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 1 | 348 |
Kim Thành | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 3 31 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 3 31 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 2 31 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 2 | 373 |
Hùng Thuận | Hạng 1 35 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 4 27 điểm | 361 | |
Đỗ Phú Quí | Hạng 5 25 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 5 26 điểm | Hạng 4 28 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 3 30 điểm | 346 | |
Anh Tú | Hạng 4 26 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 6 24 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 6 23 điểm | Hạng 3 | 319 |
Hà Thu | Hạng 6 21 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 6 24 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 2 32 điểm | 305 | |
Thắng | Hùng Thuận 35 điểm | Kim Thành 36 điểm | Hùng Thuận 36 điểm | Anh Tú 34 điểm | Hùng Thuận 36 điểm | Duy Khánh 33 điểm | Anh Tú 35 điểm | Hà Thu 35 điểm | Duy Khánh Đỗ Phú Quí 34 điểm | Đỗ Phú Quí 35 điểm | Đỗ Phú Quí 36 điểm | Kim Thành 35 điểm | DUY KHÁNH HẠNG 1 | |
Xếp Cuối | Hà Thu 21 điểm | Anh Tú 21 điểm | Duy Khánh Hà Thu 24 điểm | Duy Khánh 21 điểm | Hà Thu 21 điểm | Anh Tú 24 điểm | Kim Thành 22 điểm | Đỗ Phú Quí 22 điểm | Hà Thu 21 điểm | Hà Thu 22 điểm | Hà Thu 21 điểm | Anh Tú 23 điểm | ||
Thực đơn
Gương mặt thân quen (mùa 6) Bảng điểm các tuầnLiên quan
Gương Gương mặt thân quen Gương đen: Bandersnatch Gương mặt thân quen (mùa 8) Gương mặt thương hiệu (mùa 1) Gương mặt thương hiệu (mùa 2) Gương mặt thân quen (mùa 7) Gương mặt thân quen (mùa 6) Gương mặt thân quen (mùa 5) Gương mặt thân quen Nhí (mùa 4)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Gương mặt thân quen (mùa 6) http://guongmatthanquen.vn/ https://www.facebook.com/GuongMatThanQuenOfficial/